HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ BƠM TSURUMI – NHẬT BẢN
By AENVI
A- Cách đọc Mã hiệu bơm (Model)
Chú thích: | ||
TOS/TO/TOK: Bơm bao gồm khớp nối nhanh (Auto Coupling) | 6: Số cực của động cơ (2 cực/ 4 cực/ 6 cực) | |
100: Đường kính ống xả (mm) | 3.7: Công suất định mức của động cơ (kW) | |
B: Series bơm | S: Pha | |
A: Điều khiển vận hành bơm | None: 3 pha | |
None: Không có hoạt động tự động | S: 1 pha | |
A/Z: Vận hành tự động | H: Mã phụ cho cột áp | |
W: Vận hành luân phiên tự động | H: Cột áp cao | |
L: Cột áp thấp |
B- Cách đọc mác bơm (Nameplate)
Chú thích: | |||
1 | Submersible pump Bơm chìm | 11 | Rated voltage Điện áp định mức (A) |
2 | Built in motor protector Tích hợp bảo vệ động cơ | 12 | Rated current Dòng điện định mức (V) |
3 | Serial number Số Seri | 13 | Rated output power Công suất định mức (kW) |
4 | Model | 14 | Insulation class Lớp cách nhiệt |
5 | Frequency Tần số (Hz) | 15 | Max. liquid temperature Nhiệt độ chất lỏng tối đa (°C) |
6 | Max. total head Cột áp lớn nhất (m) | 16 | Weight without cable Trọng lượng (Không bao gồm cáp) |
7 | Min. total head Cột áp nhỏ nhất (m) | 17 | Speed of rotation Số vòng quay (min-1) |
8 | Max. flow rate Lưu lượng lớn nhất (m3/min) | 18 | IP degree of protection Cấp bảo vệ |
9 | Discharge bore Đường kính ống xả (mm) | 19 | Max. immersion depth Độ sâu tối đa |
10 | Phase Pha | 20 | Direction of rotation Hướng quay |
AENVI ENVIRONMENT AND INFRASTRUCTURE Co., Ltd.
Business Office: 9FL, 89B, Den Lu Str., Hoang Van Thu, Hoang Mai Dist., Hanoi
Website: https://aenvi.com.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/profile.php?id=61554716034449
Tel: + 84 (0) 985917114 | +(84)347 522 565
E-mail: andt@aenvi.com.vn | hoatrinh@aenvi.com.vn