Thiết bị phân tích phòng thí nghiệm
(HQ Series Portable Meters/HQD Benchtop Multi-Parameter Meter)
- Máy đo cầm tay kết hợp với các đầu dò tùy chọn
- Màn hình hiển thị TFT
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Đa ngôn ngữ
- Nguồn điện: Pin sạc Lithium-ion 18650 (bên trong) Loại II, bộ đổi nguồn USB: 100 – 240 VAC, đầu vào 50/60 Hz; 5 VDC 2 A USB power adapter output (bên ngoài)
- Phương pháp đo lường: Áp suất (Đo sự thay đổi áp suất trong khoảng trống trên đầu chai do vi khuẩn tiêu thụ oxy trong mẫu)
- Dải đo: 0 – 700 mg/L
- Số lượng mẫu: 06 chai x 492 mL/chai
- Nguồn điện: 110 – 240V, 50/60Hz
DR300 Colorimeter
- Đo 1 thông số (tùy chọn gồm: Al, NH3-N, Br2, Clo dư, Clo tổng, pH, ClO2, Fe2+, Fe tổng, Mn, Mo, NO3-N, DO, O3, PO4, Zn
- Cấp bảo vệ: IP67
DR 900 Multiparameter Handheld Colorimeter
- Đáp ứng nhu cầu đo đến 90 thông số chất lượng nước phổ biến
- Dải bước sóng: 420nm, 520nm, 560nm, 610nm
- Cấp bảo vệ: IP67
DR 1900 VIS
Spectrophotometer
- Đáp ứng nhu cầu đo đến 220 thông số chất lượng nước phổ biến
- Dải bước sóng: 340 – 800nm
- Cấp bảo vệ: IP67
DR 3900 Benchtop
Spectrophotometer
- Đáp ứng nhu cầu đo đến 250 thông số chất lượng nước phổ biến
- Dải bước sóng: 320 – 1100nm
DR 6000™ UV VIS
Spectrophotometer
- Đáp ứng nhu cầu đo đến 250 thông số chất lượng nước phổ biến
- Dải bước sóng: 190 – 1100nm
Lico 690 (Colorimeter)
- Gồm 26 thang màu được tích hợp trực tiếp trong thiết bị (Trong đó 5 thang màu được thiết kế cho các phép đo nhanh, thường xuyên trong Phòng thí nghiệm
- Dải bước sóng: 380 – 720nm
- Màn hình cảm ứng đồ họa màu TFT
Lico 620 (Colorimeter)
- Gồm 5 thang màu được thiết kế cho các phép đo nhanh, thường xuyên trong Phòng thí nghiệm
- Dải bước sóng: 380 – 720nm
- Màn hình cảm ứng đồ họa màu TFT
- Gia nhiệt từ 20 – 150 độ C trong vòng 10 phút
- Cách nhiệt hoàn toàn. Bộ bảo vệ nhiệt độ ngăn ngừa quá nhiệt
- Ứng dụng: Phá mẫu để phân tích COD, dinh dưỡng, kim loại,…
2100Q Portable Turbidimeter
- Dải đo: 0 – 1000 NTU
TL23 Series Laboratory Turbidimeters
- Dải đo: 0 – 4000 NTU
TU5200 Laboratory Laser Turbidimeter
without RFID, EPA Version
Dải đo: 0 – 1000 NTU
QP1680 Lab TOC Analyzers
- Máy phân tích Tổng Cacbon hữu cơ (TOC)
- Tùy chọn phân tích Tổng Nito (TN)
- Tùy chọn bộ lấy mẫu tự động
- Thời gian phân tích: xấp xỉ 3 phút
- Dải đo: TC, TIC, NPOC: 0 – 30000 mg/L
- Phương pháp: Hồng ngoại không phân tán (NDIR – Non-dispersive Infrared Detection)