CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ HẠ TẦNG AENVI

  • Không sử dụng máy bơm để bơm chất lỏng không phải nước, chẳng hạn như dầu, nước muối hoặc dung môi hữu cơ.
  • Sử dụng với dung sai điện áp nguồn điện trong khoảng ± 5% điện áp định mức.
  • Nhiệt độ nước để vận hành máy bơm phải nằm trong khoảng từ 0 ~ 40oC.
  • Lắp đặt, vận hành máy bơm ở khu vực có áp suất nước không vượt quá các giá trị được ghi trên mác bơm.

Việc không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa nêu trên có thể khiến máy bơm gặp trục trặc, dẫn đến rò rỉ dòng điện hoặc điện giật.

Chuẩn bị lắp đặt
Sử dụng máy đo điện để đo điện trở giữa từng lõi của cáp và dây nối đất (màu xanh lá cây) để kiểm tra điện trở cách điện của động cơ.
Giá trị tham chiếu điện trở cách điện = tối thiểu 20M Ω
Lưu ý: Giá trị tham chiếu điện trở cách điện tối thiểu 20MΩ dựa trên máy bơm mới hoặc đã sửa chữa.

• Khi lắp đặt máy bơm, hãy chú ý đến trọng tâm và trọng lượng của máy bơm. Nếu máy bơm không được treo đúng cách, máy bơm có thể bị rơi và vỡhỏng hóc, dẫn đếnvà gây thương tíchnguy hiểm cho người lắp đặt.
• Khi lắp đặt hoặc di chuyển máy bơm, không bao giờđược treo máy bơm bằng cáp điện của bơm. Làm như vậy sẽ làm hỏng cáp, có thể gây rò rỉ dòng điện, điện giật hoặc chập điện.
• Trong quá trình làm việc đường ốn thi công hàn ống, nếu tia lửa hàn, sơn hoặc bê tông tiếp xúc với máy bơm, chúng có thể khiến máy bơm gặp trục trặc, dẫn đến rò rỉ dòng điện hoặc điện giật.

Lắp đặt tự do
Free Standing Specifiation

Lắp đặt bằng khớp nối nhanh (Auto Coupling)
Guide-Rail Specifiation

(1) Khi vận chuyển hoặc lắp đặt máy bơm, không làm xoắn cáp điện hoặc sử dụng cáp thay cho dây cẩu bơm.
(2) Nâng nhẹ cáp điện lên, cố định nó vào móc (phải chuẩn bị trước móc bằng cách đặt nó lên khung của bể hoặc tương tự).
Không vận hành máy bơm khi cáp điện còn đang treo lơ lửng hoặc bị chùng. Việc không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có thể khiến cáp điện bị cuốn và quấn vào bánh công tác, có thể làm đứt cáp, làm gãy bánh công tác hoặc khi ngập nước, có thể dẫn đến rò rỉ dòng điện hoặc điện giật.
(3) Lắp đặt máy bơm trên bề mặt phẳng và cứng như bê tông, ở khu vực không có nhiễu loạn và không làm cho máy bơm bị hút không khí vào.
(4) Khu vực gần cửa vào của ngăn chứa nước dễ bị nhiễu loạn hoặc làm cho máy bơm có thể hút không khí vào; do đó, hãy đặt máy bơm và hệ phao cách xa ống nước vào hoặc lắp tấm vách ngăn.
(5) Thực hiện kết nối đường ống xả đúng cách để không tạo ra bất kỳ bóng khí nào ở trong đường ống.
Khi vận hành tự động, nước thải trong đường ống có thể chảy ngược lại, khiến hệ phao phản ứng ngay lập tức. Kết quả là máy bơm sẽ BẬT/TẮT liên tục, điều này có thể khiến máy bơm gặp trục trặc.
(6) Lắp đặt van một chiều nếu bể bơm sâu, hoặc nếu cột áp lớn hoặc khoảng cách từ trạm bơm tới điểm xả lớn.
Gắn xích để treo máy bơm: Đảm bảo rằng dây xích không bị xoắn trong quá trình lắp đặt. Việc không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có thể khiến xích bị đứt và máy bơm bị rơi, hỏng và có thể dẫn đến thương tích.
Khi lắp cùm, hãy cẩn thận để bu-lông (chốt) không bị tuột ra bằng cách buộc thêm dây thép không gỉ hoặc dây buộc.

Lắp đặt đường ray dẫn hướng:

(1) Lắp đặt khung cửa cống và ống luồn cáp để dẫn cáp đến tủ điện lắp đặt trên bề mặt sàn công tác phía trên bể hoặc ở vị trí mà chúng sẽ được kéo dài tới.

(2) Lắp đặt khớp nối ở đáy bể. Để đảm bảo rằng thanh dẫn hướng được lắp đặt vuông góc, hãy cố định thanh dẫn hướng bằng cách chèn đầu dưới của nó vào đầu nối của khớp nối và đầu trên của nó vào giá đỡ thanh dẫn hướng.

(3) Nối ống xả với chỗ uốn chân vịt.
(4) Để vận hành máy bơm chìm một cách tự động, hãy lắp đặt cảm biến mực nước và cài đặt chương trình điều khiển của bơm.
(5) Đảm bảo kiểm tra cách điện của động cơ và hướng quay của bánh xe công tác trước khi hạ bơm chìm vào bể.
Điện trở cách điện tiêu chuẩn = tối thiểu 20MΩ
Khi nhìn từ trên xuống, máy bơm sẽ quay bình thường nếu quay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ. Để biết chi tiết, hãy tham khảo hướng dẫn vận hành được cung cấp riêng cho từng loại bơm.

(6) Sử dụng tời hoặc xích để từ từ hạ máy bơm chìm xuống. Máy bơm chìm sẽ được nối tự động vào khớp nối.

(7) Cuối cùng, kiểm tra lại bước (1) đến (6).
(8) Làm sạch hoàn toàn bên trong bể để đảm bảo không còn sót lại các mảnh bê tông hoặc dây điện nào sau khi thi công.

Phao được gá tạm thời. Siết chặt bu lông. Sau đó, luồn ống phao vào giá đỡ phao và siết chặt bu lông bướm. Mặc dù mức phao được đặt trước, hãy làm theo các quy trình dưới đây để thay đổi mực nước vận hành bơm.
(1) Nới lỏng bu-lông bướm và điều chỉnh độ cao ở phía trên và phía dưới của phao để đặt mực nước khởi động và dừng.
(2) Sau khi hoàn tất việc cài đặt, siết chặt bu-lông bướm để cố định cả phần trên và phần dưới của phao

Trong trường hợp sử dụng chương trình luân phiên tự động, hãy áp dụng quy trình tương tự để đặt mực nước ban đầu. Sau đó, bằng cách nới lỏng vít của giá đỡ ống, đặt mức nước vận hành song song theo ý muốn. Siết chặt vít để cố định ống đỡ cho phao vận hành song song.

Để tránh hoạt động ngoài ý muốn, hãy hướng mặt phao ra ngoài.
Để thay đổi mực nước vận hành của chương trình vận hành luân phiên tự động, hãy thực hiện cài đặt bằng cách tham khảo sơ đồ bên phải.

Sau khi thay đổi mực nước của chương trình vận hành luân phiên tự động, hãy đảm bảo điều chỉnh mức nước tự động của nó.

Chú ý mối quan hệ vị trí giữa các vị trí số 3, 4, 5 để thực hiện việc cài đặt.

• Kết nối bơm với nguồn điện theo sách Hướng dẫn kèm theo bơm
• Vận hành chạy thử (Đo điện áp, dòng điện, tần số)
• Đưa bơm vào vận hành
• Trong quá trình vận hành bơm cần bảo trì và thay thế phụ tùng định kỳ theo khuyến nghị của hãng để nâng cao hiệu quả hoạt động cũng như tuổi thọ của bơm.